BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Áp dụng kể từ ngày 10/10/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"
|
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn & Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng
(%/năm)
|
Trả lãi hàng quý
(%/năm)
|
Trả lãi trước
(%/năm)
|
|
1
|
tháng
|
4.150
|
|
|
4.126
|
|
2
|
tháng
|
4.150
|
4.133
|
|
4.112
|
|
3
|
tháng
|
4.350
|
4.328
|
|
4.297
|
|
4
|
tháng
|
4.350
|
4.321
|
|
4.282
|
|
5
|
tháng
|
4.600
|
4.561
|
|
4.510
|
|
6
|
tháng
|
5.600
|
5.528
|
5.553
|
5.440
|
|
7
|
tháng
|
5.300
|
5.223
|
|
5.134
|
|
8
|
tháng
|
5.200
|
5.119
|
|
5.022
|
|
9
|
tháng
|
5.250
|
5.155
|
5.177
|
5.046
|
|
10
|
tháng
|
5.250
|
5.144
|
|
5.024
|
|
11
|
tháng
|
5.250
|
5.133
|
|
5.003
|
|
12
|
tháng
|
5.600
|
5.454
|
5.478
|
5.296
|
|
13
|
tháng
|
5.700
|
5.544
|
|
5.368
|
|
15
|
tháng
|
5.700
|
5.519
|
5.544
|
5.321
|
|
18
|
tháng
|
5.700
|
5.482
|
5.507
|
5.251
|
|
24
|
tháng
|
5.700
|
5.410
|
5.434
|
5.117
|
|
36
|
tháng
|
5.700
|
5.273
|
5.297
|
4.868
|
|
48
|
tháng
|
5.700
|
5.146
|
5.168
|
4.642
|
|
60
|
tháng
|
5.700
|
5.026
|
5.047
|
4.436
|
Lãi suất rút trước hạn VND áp dụng bằng mức lãi suất không kỳ hạn dành cho KHCN tại VCBNeo là 0.5%/năm
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Áp dụng kể từ ngày 10/10/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"
|
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ
(%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng
(%/năm)
|
Trả lãi hàng quý
(%/năm)
|
Trả lãi trước
(%/năm)
|
|
1
|
tháng
|
4.700
|
|
|
4.674
|
|
2
|
tháng
|
4.700
|
4.683
|
|
4.656
|
|
3
|
tháng
|
4.700
|
4.674
|
|
4.638
|
|
6
|
tháng
|
5.600
|
5.528
|
5.553
|
5.440
|
|
7
|
tháng
|
5.300
|
5.223
|
|
5.134
|
|
9
|
tháng
|
5.250
|
5.155
|
5.177
|
5.046
|
|
12
|
tháng
|
5.600
|
5.454
|
5.478
|
5.296
|
|
13
|
tháng
|
5.700
|
5.544
|
|
5.368
|
Lãi suất rút trước hạn VND áp dụng thống nhất bằng mức lãi suất không kỳ hạn dành cho KHTC tại VCBNeo là 0.5%/năm