LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.629,9616.797,9417.336,06
CAD18.583,8918.771,6019.372,95
EUR29.566,6429.865,2931.125,69
GBP34.105,5634.450,0635.553,66
JPY169,40171,11180,16
SGD 19.817,4720.017,6420.700,28
USD25.930,0025.960,0026.320,00
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:11
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19879227

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

Áp dụng kể từ ngày 14/07/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

2. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn & Tiền gửi có kỳ hạn

                 Lãi suất tối đa    

Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi hàng tháng
(%/năm)

Trả lãi hàng quý
(%/năm)

Trả lãi trước
(%/năm)

1

tháng

4.150

 

 

4.126

2

tháng

4.150

4.133

 

4.112

3

tháng

4.350

4.328

 

4.297

4

tháng

4.350

4.321

 

4.282

5

tháng

4.600

4.561

 

4.510

6

tháng

5.300

5.235

5.257

5.156

7

tháng

5.300

5.223

 

5.134

8

tháng

5.200

5.119

 

5.022

9

tháng

5.250

5.155

5.177

5.046

10

tháng

5.250

5.144

 

5.024

11

tháng

5.250

5.133

 

5.003

12

tháng

5.300

5.168

5.190

5.026

13

tháng

5.450

5.305

 

5.144

15

tháng

5.450

5.282

5.305

5.101

18

tháng

5.450

5.248

5.271

5.036

24

tháng

5.450

5.182

5.205

4.913

36

tháng

5.450

5.057

5.078

4.683

48

tháng

5.450

4.939

4.959

4.473

60

tháng

5.450

4.828

4.847

4.282

Lãi suất rút trước hạn VND áp dụng bằng mức lãi suất không kỳ hạn dành cho KHCN tại VCBNeo là 0.5%/năm

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC

Áp dụng kể từ ngày 21/02/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"

 

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm

2. Tiền gửi có kỳ hạn

                             

                                           Lãi suất tối đa

         Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ

(%/năm)

1

tháng

2.150

2

tháng

2.150

3

tháng

2.450

6

tháng

3.450

7

tháng

3.450

9

tháng

3.450

12

tháng

4.750

13

tháng

4.750

3. Tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn (bao gồm tất cả các kỳ hạn) USD: 0.000%/năm

 Lãi suất rút trước hạn VND áp dụng thống nhất bằng mức lãi suất không kỳ hạn dành cho KHTC tại VCBNeo là 0.2%/năm



CBBank

BANNER QUẢNG CÁO